Trang chủCVCB3 • BVMF
add
CVC Brasil Operadora e Agencia d Vgns SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,26 R$ - 2,37 R$
Phạm vi một năm
1,33 R$ - 2,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T BRL
Số lượng trung bình
22,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,14 Tr | -23,76% |
Chi phí hoạt động | 342,66 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | -61,23 Tr | 17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,32 | -7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -37,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,18 Tr | 622,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,23 Tr | -17,11% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -4,72% |
Tổng nợ | 3,31 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,23 Tr | 17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,23 Tr | 966,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,47 Tr | -295,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,22 Tr | -187,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | -93,57% |
Dòng tiền tự do | 89,40 Tr | 547,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000