Trang chủCVGI • NASDAQ
add
Commercial Vehicle Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,09 Tr USD
Số lượng trung bình
155,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,96 Tr | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 19,03 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -197,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -233,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | -41,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,29 Tr | 15,12% |
Tổng tài sản | 429,79 Tr | -14,59% |
Tổng nợ | 287,16 Tr | -13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -197,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,87 Tr | 49,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 76,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 142,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,08 Tr | 435,48% |
Dòng tiền tự do | 13,41 Tr | -1,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.400