Trang chủCVH • BCBA
add
Cablevision Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 $
Phạm vi một năm
4.135,00 $ - 5.680,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,35 T ARS
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,14 T | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 503,62 T | -10,11% |
Thu nhập ròng | -7,43 T | -121,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,93 T | -18,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 402,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,03 T | 151,90% |
Tổng tài sản | 10,20 NT | 201,06% |
Tổng nợ | 4,96 NT | 187,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,43 T | -121,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,98 T | -66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,85 T | 93,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,39 T | 14,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,20 T | -136,70% |
Dòng tiền tự do | 313,13 T | 32,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
21.262