Trang chủCVHL • OTCMKTS
add
CV Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
730,45 N USD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,46 Tr | -37,59% |
Chi phí hoạt động | 11,60 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -18,15 Tr | -13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 281,16 | -17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 5,99% |
Tổng tài sản | 154,85 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 260,53 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -105,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,15 Tr | -13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | 161,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,58 Tr | 20,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,21 Tr | 20,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,88 N | 101,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16