Trang chủCVHSY • OTCMKTS
add
CABLEVISION HLDGS GDR
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
716,95 T ARS
Số lượng trung bình
6,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 NT | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 674,71 T | -10,38% |
Thu nhập ròng | 24,88 T | 107,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 108,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,69 T | 4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,81 T | -35,21% |
Tổng tài sản | 11,00 NT | -7,89% |
Tổng nợ | 5,41 NT | -23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,88 T | 107,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,69 T | -17,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,52 T | 76,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,04 T | -571,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,51 T | 275,26% |
Dòng tiền tự do | 252,03 T | -1,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19.841