Trang chủCVI • NYSE
add
CVR Energy, Inc.
27,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,19 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,35 $
Mức chênh lệch một ngày
25,85 $ - 27,22 $
Phạm vi một năm
15,10 $ - 29,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T USD
Số lượng trung bình
957,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 105,00 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | -123,00 Tr | -250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | -269,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -1.550,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,00 Tr | -131,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,00 Tr | 7,92% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 3,86% |
Tổng nợ | 3,48 T | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,00 Tr | -250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,00 Tr | -210,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 Tr | -49,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | 97,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,00 Tr | 46,13% |
Dòng tiền tự do | -77,88 Tr | -110,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.595