Trang chủCVI • NYSE
add
CVR Energy, Inc.
18,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,41 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 $
Mức chênh lệch một ngày
17,91 $ - 18,53 $
Phạm vi một năm
15,10 $ - 33,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
264,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,00 Tr | -53,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,00 Tr | 69,88% |
Tổng tài sản | 4,26 T | -9,43% |
Tổng nợ | 3,38 T | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,00 Tr | 372,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,00 Tr | 174,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,00 Tr | -18,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,00 Tr | 56,21% |
Dòng tiền tự do | 63,62 Tr | 108,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.595