Trang chủCVIEW • KLSE
add
Country View Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 RM
Phạm vi một năm
1,42 RM - 2,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
200,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,85 N
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
16,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,22 Tr | 161,09% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 829,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | 255,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,81 Tr | 584,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | 144,45% |
Tổng tài sản | 734,09 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 278,36 Tr | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 829,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,97 Tr | 476,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,00 N | -98,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,95 Tr | -71,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 276,36% |
Dòng tiền tự do | 22,99 Tr | 907,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
100