Trang chủCVIEW • KLSE
add
Country View Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 RM
Phạm vi một năm
1,05 RM - 1,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,93 Tr | 49,02% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 6,06 Tr | 278,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | 153,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,69 Tr | 92,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -56,06% |
Tổng tài sản | 681,27 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 259,65 Tr | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,06 Tr | 278,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 Tr | 1.594,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 N | -102,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | 13,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 Tr | 517,72% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 291,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
100