Trang chủCVKMD • IST
add
Cvk Maden Isletmeleri Snyi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,69 ₺ - 12,17 ₺
Phạm vi một năm
7,06 ₺ - 18,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 T TRY
Số lượng trung bình
35,31 Tr
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,43 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 179,54 Tr | 37,06% |
Thu nhập ròng | 612,67 Tr | 86,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,23 | 92,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,45 Tr | -8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,48 Tr | -48,09% |
Tổng tài sản | 15,00 T | 117,59% |
Tổng nợ | 8,08 T | 368,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,67 Tr | 86,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 T | 1.622,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,91 Tr | -25,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 T | -2.093,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,94 Tr | -6.622,02% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 806,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
187