Trang chủCVN • ASX
add
Carnarvon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 740,50 N | -52,70% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 271,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,50 N | 60,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,28 Tr | 6,18% |
Tổng tài sản | 276,73 Tr | 4,85% |
Tổng nợ | 3,24 Tr | 100,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 271,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 411,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,00 N | -101,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,50 N | -155,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | -90,43% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 43,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web