Trang chủCVNZF • OTCMKTS
add
Comvita Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,02 Tr NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,49 Tr | -17,28% |
Chi phí hoạt động | 30,79 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | -37,10 Tr | -1.175,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,48 | -1.400,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,32 Tr | -355,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,16 Tr | -29,41% |
Tổng tài sản | 307,86 Tr | -14,19% |
Tổng nợ | 147,23 Tr | 23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,10 Tr | -1.175,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | -57,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 Tr | 141,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,92 Tr | -3,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -418,43% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -558,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
550