Trang chủCVO • TSE
add
Coveo Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,30 $
Phạm vi một năm
4,92 $ - 9,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,96 Tr | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 31,72 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 165,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 161,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 662,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 Tr | 27,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,11 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 227,88 Tr | -17,98% |
Tổng nợ | 99,11 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 165,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,00 N | 91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,00 N | 11,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -109,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,05 Tr | -92,80% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -510,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
720