Trang chủCVRX • NASDAQ
add
CVRx Inc
6,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,73 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Mức chênh lệch một ngày
6,38 $ - 6,96 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 18,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,36 Tr USD
Số lượng trung bình
402,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,34 Tr | 35,71% |
Chi phí hoạt động | 23,04 Tr | 19,74% |
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,42 | 14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 2,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,10 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,93 Tr | 16,96% |
Tổng tài sản | 133,41 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 62,36 Tr | 58,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,01 Tr | -2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 N | 69,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,83 Tr | -11,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | -23,81% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | 8,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206