Trang chủCVSG • LON
add
CVS Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 GBX - 1.034,00 GBX
Phạm vi một năm
791,00 GBX - 1.226,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
727,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
280,93 N
Tỷ số P/E
260,40
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,90 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 61,15 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -28,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,10 Tr | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 Tr | -64,09% |
Tổng tài sản | 696,20 Tr | 5,36% |
Tổng nợ | 434,80 Tr | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,15 Tr | -2,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,05 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -106,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -145,37% |
Dòng tiền tự do | 13,84 Tr | -2,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.000