Trang chủCVTV • OTCMKTS
add
China VTV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 72,55% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -72,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,32 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,55 N | 193,77% |
Tổng tài sản | 50,84 Tr | 289.614,66% |
Tổng nợ | 51,17 Tr | 8.207,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -327,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -72,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,81 N | 7,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 506,48 N | 731,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 N | 200,29% |
Dòng tiền tự do | 25,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
96