Trang chủCVV • ASX
add
Caravel Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
276,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | -20,06% |
Tổng tài sản | 12,77 Tr | -16,39% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 39,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | 1,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 N | -47,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | -52,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 N | -101,21% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -38,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web