Trang chủCVV • CVE
add
CanAlaska Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
572,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 113,50% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -90,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,76 Tr | -120,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,28 Tr | 51,43% |
Tổng tài sản | 28,06 Tr | 46,43% |
Tổng nợ | 7,91 Tr | 149,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -90,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 N | 104,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,34 Tr | -0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | 35,56% |
Dòng tiền tự do | 5,05 Tr | 5.990,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web