Trang chủCVV • NASDAQ
add
CVD Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 6,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,98 Tr USD
Số lượng trung bình
37,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 Tr | 31,44% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 203,00 N | 126,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 120,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -379,00 N | 54,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | -29,96% |
Tổng tài sản | 31,85 Tr | -14,45% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | -23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 N | 126,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,00 N | -95,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | -107,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 N | -102,08% |
Dòng tiền tự do | -561,62 N | -140,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128