Trang chủCVV • NASDAQ
add
CVD Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,40 Tr USD
Số lượng trung bình
17,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | 80,35% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -1,84% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | 105,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 103,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,00 N | 106,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 Tr | -10,17% |
Tổng tài sản | 31,69 Tr | -9,53% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | -28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | 105,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 1.831,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,00 N | 430,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 1.097,31% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 427,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118