Trang chủCVVUF • OTCMKTS
add
CanAlaska Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,36 Tr USD
Số lượng trung bình
209,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 58,07% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -58,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 Tr | 50,72% |
Tổng tài sản | 23,10 Tr | 45,30% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 Tr | -58,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,00 N | -40,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 Tr | 379,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | -4,48% |
Dòng tiền tự do | -7,66 Tr | -161,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web