Trang chủCVVY • TSE
add
Cavvy Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,11 Tr | 17,47% |
Chi phí hoạt động | 22,46 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 121,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 118,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 112,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 Tr | -41,19% |
Tổng tài sản | 553,22 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 393,87 Tr | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 121,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 202,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | 17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -138,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | -27,29% |
Dòng tiền tự do | -34,29 Tr | -40,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
262