Trang chủCWBC • NASDAQ
add
Community West Bancshares
17,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,38 $
Mức chênh lệch một ngày
17,11 $ - 17,44 $
Phạm vi một năm
15,57 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,09 Tr USD
Số lượng trung bình
50,99 N
Tỷ số P/E
27,00
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,83 Tr | 73,01% |
Chi phí hoạt động | 23,19 Tr | 58,56% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | 125,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,81 | 30,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 33,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,39 Tr | 143,43% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 47,09% |
Tổng nợ | 3,18 T | 44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | 125,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
351