Trang chủCWBHF • OTCMKTS
add
Charlotte's Web Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 12,69 Tr | -36,18% |
Thu nhập ròng | -5,79 Tr | 61,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,98 | 56,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | 57,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,62 Tr | -51,74% |
Tổng tài sản | 119,64 Tr | -26,99% |
Tổng nợ | 89,40 Tr | -10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,79 Tr | 61,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | 3,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 N | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 88,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,91 Tr | 26,15% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | -26,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
164