Trang chủCWBU • SGX
add
Cromwell European Real Estate Invemnt Tr
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 €
Mức chênh lệch một ngày
1,61 € - 1,62 €
Phạm vi một năm
1,27 € - 1,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
917,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
357,22 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,01 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 688,00 N | 98,27% |
Thu nhập ròng | 12,07 Tr | 132,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | 132,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,05 Tr | -55,13% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -8,86% |
Tổng nợ | 1,11 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,07 Tr | 132,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
340