Trang chủCWCO • NASDAQ
add
Consolidated Water Co Ltd
26,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,29 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:00:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,03 $
Mức chênh lệch một ngày
26,15 $ - 26,49 $
Phạm vi một năm
23,55 $ - 33,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,30 Tr USD
Số lượng trung bình
86,32 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,39 Tr | -33,02% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 18,45% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -48,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | -22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -51,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | -48,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,87 Tr | 114,70% |
Tổng tài sản | 238,37 Tr | 12,65% |
Tổng nợ | 23,38 Tr | -18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -48,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 Tr | 202,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -55,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -37,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,20 Tr | 610,58% |
Dòng tiền tự do | 8,13 Tr | 801,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
293