Trang chủCWD • NASDAQ
add
CaliberCos Inc
0,25 $
Sau giờ giao dịch:(4,26%)-0,011
0,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:04:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr USD
Số lượng trung bình
682,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | -63,72% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | -62,43% |
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | -382,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,09 | -1.229,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -410,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | -0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -57,67% |
Tổng tài sản | 105,54 Tr | -64,75% |
Tổng nợ | 94,28 Tr | -59,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | -382,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,00 N | 109,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -113,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 116,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 794,00 N | 202,19% |
Dòng tiền tự do | 56,20 Tr | 711,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81