Trang chủCWEN.A • NYSE
add
Clearway Energy Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
26,59 $
Mức chênh lệch một ngày
26,43 $ - 26,93 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 28,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T USD
Số lượng trung bình
236,47 N
Tỷ số P/E
25,52
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,00 Tr | 31,00% |
Chi phí hoạt động | 173,00 Tr | 21,83% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 586,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,00 Tr | 42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,00 Tr | -48,05% |
Tổng tài sản | 14,25 T | 6,57% |
Tổng nợ | 8,62 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,00 Tr | 4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | 82,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 Tr | -260,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,00 Tr | -56,30% |
Dòng tiền tự do | 177,38 Tr | 193,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
61