Trang chủCWEN • NYSE
add
Clearway Energy Inc Class C
27,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,23 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,59 $
Mức chênh lệch một ngày
27,19 $ - 27,97 $
Phạm vi một năm
20,63 $ - 30,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T USD
Số lượng trung bình
901,88 N
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,00 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -92,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,00 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,00 Tr | -36,17% |
Tổng tài sản | 14,33 T | -2,53% |
Tổng nợ | 8,76 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,00 Tr | -6,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 Tr | 79,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 Tr | -38,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 Tr | 156,19% |
Dòng tiền tự do | 181,00 Tr | 81,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
60