Trang chủCWENE • IST
add
Cw Enerji Muhendislik Ticaret ve Sany AS
Giá đóng cửa hôm trước
208,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
205,20 ₺ - 210,00 ₺
Phạm vi một năm
153,10 ₺ - 375,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 T TRY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
214,74
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -32,91% |
Chi phí hoạt động | 146,79 Tr | -37,64% |
Thu nhập ròng | 91,53 Tr | -72,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -59,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,04 Tr | -49,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,30 Tr | -84,82% |
Tổng tài sản | 15,59 T | 71,95% |
Tổng nợ | 7,34 T | 47,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,53 Tr | -72,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,42 Tr | 73,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,25 Tr | 45,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,96 Tr | -173,04% |
Dòng tiền tự do | -508,68 Tr | 75,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.129