Trang chủCWG • KLSE
add
CWG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
57,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
770,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 Tr | -46,13% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -160,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 | -212,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -134,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,47 Tr | -12,71% |
Tổng tài sản | 132,95 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 30,42 Tr | 37,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -160,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 212,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 Tr | 1,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -132,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | -80,17% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | 263,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
426