Trang chủCWL • TSE
add
Caldwell Partners International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,99 Tr | 29,97% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | -211,00 N | 75,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 81,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,00 N | 49,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | 3,12% |
Tổng tài sản | 61,97 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 28,46 Tr | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 N | 75,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 Tr | 43,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -963,00 N | -834,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,00 N | 14,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,92 Tr | 32,29% |
Dòng tiền tự do | -4,53 Tr | 40,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160