Trang chủCWLPF • OTCMKTS
add
Caldwell Partners International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,74 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | 841,00 N | -51,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | -22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,44 Tr | -10,93% |
Tổng tài sản | 68,49 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 34,91 Tr | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,00 N | -51,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,70 Tr | -19,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | 47,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,00 N | -62,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | -21,80% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | -20,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160