Trang chủCWP • ASX
add
Cedar Woods Properties Limited
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,63 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,01 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,57 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 52,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,75 Tr | 233,64% |
Tổng tài sản | 743,59 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 282,80 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,30 Tr | 146,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,17 Tr | 4.063,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,83 Tr | -248,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 Tr | 708,10% |
Dòng tiền tự do | 11,60 Tr | 1,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99