Trang chủCWPE • OTCMKTS
add
CW Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 387,91 N | 42,48% |
Thu nhập ròng | -18,57 N | -169,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -176,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,87 N | -87,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,85 N | -56,31% |
Tổng tài sản | 933,28 N | -9,60% |
Tổng nợ | 835,34 N | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,57 N | -169,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,02 N | -175,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,30 N | 74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,32 N | -302,02% |
Dòng tiền tự do | 5,78 N | -91,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3