Trang chủCWPE • OTCMKTS
add
CW Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,100 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,97 Tr USD
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -17,89% |
Chi phí hoạt động | 429,20 N | 30,71% |
Thu nhập ròng | -5,30 N | -102,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -102,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,28 N | -79,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,48 N | -21,86% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -9,04% |
Tổng nợ | 950,74 N | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 N | -102,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,41 N | -88,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 N | -120,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,82 N | -8,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,52 N | -129,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3