Trang chủCWV • CVE
add
Crown Point Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 Tr | 334,72% |
Chi phí hoạt động | 22,63 Tr | 695,18% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -48,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,94 | 65,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | -657,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 218,19 Tr | 221,88% |
Tổng nợ | 161,73 Tr | 223,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -48,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13