Trang chủCWVWF • OTCMKTS
add
Storm Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 683,12 N | 106,78% |
Thu nhập ròng | -693,30 N | -113,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,22 N | 380,40% |
Tổng tài sản | 126,15 N | 69,88% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 38,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -981,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.211,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 173,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,30 N | -113,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,00 N | -1.583,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,34 N | 600,64% |
Dòng tiền tự do | -333,00 N | -446,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web