Trang chủCWWBF • OTCMKTS
add
Plant Based Investment Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
162,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,49 Tr | 88,35% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 102,48% |
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | 46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 521,32 | 358,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,02 N | -8,72% |
Tổng tài sản | 24,59 Tr | -20,99% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 444,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | 46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -2.490,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,66 N | 80,21% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | 52,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2017
Trang web