Trang chủCWYUF • OTCMKTS
add
SmartCentres Real Estate Investment Trst
18,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)-0,13
18,80 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:58:41 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,82 $
Mức chênh lệch một ngày
18,89 $ - 18,93 $
Phạm vi một năm
15,99 $ - 20,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CAD
Số lượng trung bình
15,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,19 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | 54,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | 57,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,75 Tr | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,69 Tr | -27,20% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 0,60% |
Tổng nợ | 5,67 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | 54,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,74 Tr | 17,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,68 Tr | 7,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,12 Tr | -225,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 Tr | -294,11% |
Dòng tiền tự do | -21,51 Tr | -174,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
429