Trang chủCWYUF • OTCMKTS
add
SmartCentres Real Estate Investment Trst
18,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)-0,079
18,43 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:46:04 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,51 $
Mức chênh lệch một ngày
18,51 $ - 18,55 $
Phạm vi một năm
15,82 $ - 20,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CAD
Số lượng trung bình
31,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,34 Tr | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 115,08 Tr | 908,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,49 | 754,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,53 Tr | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,69 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 11,94 T | 0,29% |
Tổng nợ | 5,60 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,08 Tr | 908,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,12 Tr | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,76 Tr | -283,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,94 Tr | 51,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,00 N | 95,88% |
Dòng tiền tự do | 85,44 Tr | -72,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
429