Trang chủCXAI • NASDAQ
add
CXApp Inc
1,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,99%)+0,0100
1,02 $
Đóng cửa: 3 thg 6, 06:56:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 3,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 Tr USD
Số lượng trung bình
602,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -32,67% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -5,10% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 68,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,03 | 53,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | -30,52% |
Tổng tài sản | 29,25 Tr | -15,35% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 68,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,00 N | -50,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 72,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,00 N | -46,88% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -180,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Nhân viên
41