Trang chủCXB • TSE
add
Calibre Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CAD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
53,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,97 Tr | 33,89% |
Chi phí hoạt động | 47,77 Tr | 23,95% |
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -6,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,01 Tr | 76,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,09 Tr | 52,15% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 116,11% |
Tổng nợ | 811,75 Tr | 209,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,24 Tr | 52,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,83 Tr | -53,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,25 Tr | 729,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | 237,37% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | -121,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.322