Trang chủCXDO • NASDAQ
add
Crexendo Inc
4,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 $
Mức chênh lệch một ngày
4,67 $ - 4,81 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 7,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,53 Tr USD
Số lượng trung bình
166,09 N
Tỷ số P/E
85,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | 507,00 N | 731,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 625,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,00 N | 1.063,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,19 Tr | 75,83% |
Tổng tài sản | 64,94 Tr | 15,63% |
Tổng nợ | 13,52 Tr | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,00 N | 731,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | -16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 584,00 N | 3.144,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 5,06% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -14,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182