Trang chủCXL • ASX
add
Calix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
257,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | 53,79% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,36 | 25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,54 Tr | -79,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,26 Tr | -42,15% |
Tổng tài sản | 112,40 Tr | -11,85% |
Tổng nợ | 28,39 Tr | 25,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 144,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | 8,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,14 N | -59,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | 66,32% |
Dòng tiền tự do | -8,63 Tr | -57,43% |
Giới thiệu
Calix Limited is an Australian technology company whose core technology is a "kiln" built in Bacchus Marsh that produces "mineral honeycomb". Calix's technology includes work on CO₂ capture to address global sustainability challenges across several industries including wastewater treatment, aquaculture, advanced energy storage and cement / lime production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
155