Trang chủCXM • ASX
add
Centrex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
808,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 Tr | -9,98% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | -104,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,78 | -126,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -71,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -62,15% |
Tổng tài sản | 54,88 Tr | 27,23% |
Tổng nợ | 34,09 Tr | 86,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | -104,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | -4.247,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -205,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 Tr | 217,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,00 N | -133,23% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | -226,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11