Trang chủCXT • NYSE
add
Crane NXT Co
60,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,0100%)-0,0060
60,10 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:35 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,24 $
Mức chênh lệch một ngày
58,37 $ - 60,25 $
Phạm vi một năm
50,31 $ - 64,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T USD
Số lượng trung bình
351,02 N
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,50 Tr | 14,34% |
Chi phí hoạt động | 89,50 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | 47,10 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 6,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,50 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,10 Tr | -27,90% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 15,11% |
Tổng nợ | 1,34 T | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,10 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,70 Tr | -35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,30 Tr | -75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,40 Tr | 43,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | 81,00% |
Dòng tiền tự do | 37,25 Tr | -55,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000