Trang chủCXT • NYSE
add
Crane NXT Co
54,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,05 $
Đóng cửa: 10 thg 10, 16:08:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,98 $
Mức chênh lệch một ngày
53,34 $ - 54,33 $
Phạm vi một năm
48,42 $ - 64,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T USD
Số lượng trung bình
464,78 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,60 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 92,60 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 41,60 Tr | -3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | -5,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,50 Tr | -14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,50 Tr | -36,62% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 8,77% |
Tổng nợ | 1,40 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,60 Tr | -3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,80 Tr | -4,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,60 Tr | -6.091,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,60 Tr | 6.093,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,80 Tr | -174,62% |
Dòng tiền tự do | 38,34 Tr | 18,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000