Trang chủCXU • ASX
add
Cauldron Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,17 N | -85,22% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 80,24% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -105,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 N | -1.290,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | -110,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -1,63% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | 11,93% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -257,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -728,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -105,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -291,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 153,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,30 N | -204,20% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -667,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web