Trang chủCXXIF • OTCMKTS
add
C21 Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 35,98% |
Thu nhập ròng | -845,13 N | -103,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,26 | -93,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,00 N | 28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -4.950,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -9,05% |
Tổng tài sản | 58,55 Tr | 4,76% |
Tổng nợ | 28,32 Tr | 26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,13 N | -103,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114