Trang chủCXXMF • OTCMKTS
add
CMX Gold & Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,79 N | 30,29% |
Thu nhập ròng | -85,64 N | -30,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,07 N | 3.669,55% |
Tổng tài sản | 784,27 N | 12,42% |
Tổng nợ | 680,56 N | 63,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,64 N | -30,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,44 N | -728,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,37 N | 1.348,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,93 N | 9.273,29% |
Dòng tiền tự do | -71,34 N | 73,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web