Trang chủCXXMF • OTCMKTS
add
CMX Gold & Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,61 N | -18,90% |
Thu nhập ròng | -77,48 N | 13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 N | -67,73% |
Tổng tài sản | 695,20 N | -0,58% |
Tổng nợ | 572,52 N | 102,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,48 N | 13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,96 N | 37,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,17 N | 1,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,00 | 103,24% |
Dòng tiền tự do | 419,92 N | 1.257,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web