Trang chủCY4 • BIT
add
Cy4gate SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 €
Mức chênh lệch một ngày
4,27 € - 4,49 €
Phạm vi một năm
3,81 € - 8,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
104,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
79,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,40 Tr | 51,47% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,43 | 39,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,09 N | 88,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 Tr | 28,40% |
Tổng tài sản | 176,69 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 82,17 Tr | 41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
495