Trang chủCY5 • ASX
add
Cygnus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -54,09% |
Thu nhập ròng | -712,97 N | 74,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 59,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,87 Tr | 59,60% |
Tổng tài sản | 78,88 Tr | 124,81% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,97 N | 74,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,06 N | 28,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,13 N | 89,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 Tr | 24,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 Tr | 195,52% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | 29,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22