Trang chủCY5 • ASX
add
Cygnus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 896,57 N | -74,52% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 70,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,56 N | 74,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -41,29% |
Tổng tài sản | 31,91 Tr | 34,10% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 46,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 70,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,49 N | 58,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 32,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,34 N | -101,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | 24,51% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | 8,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web