Trang chủCYAD • EBR
add
Celyad Oncology SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,43 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 1,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | -68,18% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -35,85% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,74 N | -155,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | 25,18% |
Tổng tài sản | 12,85 Tr | 5,49% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 66,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | -112,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 2.232,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,50 N | 89,62% |
Dòng tiền tự do | -924,31 N | 27,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18