Trang chủCYAN • LON
add
Cyanconnode Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,82 GBX - 10,00 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 14,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
36,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
854,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,68 | -16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -979,00 N | 3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | 293,02% |
Tổng tài sản | 23,94 Tr | 20,88% |
Tổng nợ | 7,46 Tr | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,50 N | 33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | -8,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 4.583,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 193,79% |
Dòng tiền tự do | -863,31 N | -4,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120