Trang chủCYB1 • STO
add
Cyber Security 1 AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 € - 0,0044 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,018 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
881,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,68 Tr | -43,30% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 14,42% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,38 | -143,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,50 N | -163,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | -96,57% |
Tổng tài sản | 23,09 Tr | -14,66% |
Tổng nợ | 25,63 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -313,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | 46,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,50 N | 659,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,50 N | -1.503,33% |
Dòng tiền tự do | -495,50 N | -231,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
201